Ứng dụng học tiếng Anh lớp 8 Unit 12 – App HocHay cho Android & iOS
Mindmap Unit 12 lớp 8 – Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 8 qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 8 bằng mindmap
10 từ mới tiếng Anh lớp 8 Unit 12 – tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá – Learn English on Lockscreen
- 1 – 10
- 11 – 19
- 20 – 28
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 12 có phiên âm – Vocabulary Unit 12 8th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 12 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 12 lớp 8 phần Getting Started nhé!
adventure (n) /ədˈventʃə/: cuộc phiêu lưu
planet (n) /ˈplænɪt/: hành tinh
terrorist (n) /ˈterərɪst/: kẻ khủng bố
danger (n) /ˈdeɪndʒə/: hiểm họa, mối đe dọa
alien (n) /ˈeɪliən/: người ngoài hành tinh
trek (n, v) /trek/: hành trình, du hành
solar system (n) /ˈsəʊlə ˈsɪstəm/: hệ mặt trời
space buggy (n) /speɪs ˈbʌɡi/: xe vũ trụ
weightless (adj) /ˈweɪtləs/: không trọng lượng
galaxy (n) /ˈɡæləksi/: dải ngân hà
UFO (n) /ˌjuː ef ˈəʊ/: đĩa bay, vật thể bay không xác định
surface (n) /ˈsɜːfɪs/: bề mặt
uncontrollably (adv) /ˌʌnkənˈtrəʊləbli/: không khống chế được
outer space (n) /ˈaʊtə speɪs/: ngoài vũ trụ
A Closer Look 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 12 lớp 8 phần A Closer Look 1 nhé!
Jupiter (n) /ˈdʒuːpɪtə/: sao Mộc
Mars (n) /mɑːz/: sao Hỏa
Mercury (n) /ˈmɜːkjəri/: sao Thủy
Neptune (n) /ˈneptjuːn/: sao Hải Vương
Saturn (n) /ˈsætɜːn/: sao Thổ
Venus (n) /ˈviːnəs/: sao Kim
messenger (n) /ˈmesɪndʒə/: người đưa tin
Communication
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 12 lớp 8 phần Communication nhé!
NASA (n) /ˈnæsə/: cơ quan Hàng không và Vũ trụ Mỹ
Skills 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 12 lớp 8 phần Skills 1 nhé!
accommodate (v) /əˈkɒmədeɪt/: cung cấp nơi ăn, chốn ở; dung chứa
poisonous (adj) /ˈpɔɪzənəs/: độc, có độc
trace (n, v) /treɪs/: dấu vết, lần theo dấu vết
Looking Back
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 12 lớp 8 phần Looking Back nhé!
flying saucer (n) /ˈflaɪɪŋ ˈsɔːsə/: đĩa bay
experience (n) /ɪkˈspɪəriəns/: trải nghiệm
stand (v) /stænd/: chịu đựng, chịu được, nhịn được
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit12lop8 #tienganhlop8unit12 #tuvungtienganhlop8unit12