Ứng dụng học tiếng Anh lớp 8 Unit 11 – App HocHay cho Android & iOS
Mindmap Unit 11 lớp 8 – Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 8 qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 8 bằng mindmap
10 từ mới tiếng Anh lớp 8 Unit 11 – tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá – Learn English on Lockscreen
- 1 – 10
- 11 – 19
- 20 – 28
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 11 có phiên âm – Vocabulary Unit 11 8th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 11 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 11 lớp 8 phần Getting Started nhé!
science (n) /ˈsaɪəns/: khoa học
technology (n) /tekˈnɒlədʒi/: kĩ thuật, công nghệ
enormous (adj) /ɪˈnɔːməs/: to lớn
field (n) /fiːld/: lĩnh vực
benefit (n, v) /ˈbenɪfɪt/: lợi ích, hưởng lợi
scientific (adj) /ˌsaɪənˈtɪfɪk/: thuộc khoa học
technique (n) /tekˈniːk/: thủ thuật, kĩ thuật
yield (n) /jiːld/: sản lượng
improve (v) /ɪmˈpruːv/: nâng cao, cải thiện
role (n) /rəʊl/: vai trò
transform (v) /trænsˈfɔːm/: thay đổi, biến đổi
invent (v) /ɪnˈvent/: phát minh ra
technical (adj) /ˈteknɪkl/
technological (adj) /ˌteknəˈlɒdʒɪkəl/: thuộc công nghệ, kĩ thuật
A Closer Look 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 11 lớp 8 phần A Closer Look 1 nhé!
archaeology (n) /ˌɑːkiˈɒlədʒi/: khảo cổ học
patent (n, v) /ˈpætnt/: bằng sáng chế, được cấp bằng sáng chế
A Closer Look 2
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 11 lớp 8 phần A Closer Look 2 nhé!
Communication
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 11 lớp 8 phần Communication nhé!
Skills 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 11 lớp 8 phần Skills 1 nhé!
Skills 2
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 11 lớp 8 phần Skills 2 nhé!
Looking Back
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 11 lớp 8 phần Looking Back nhé!
Project
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 11 lớp 8 phần Project nhé!
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit11lop8 #tienganhlop8unit11 #tuvungtienganhlop8unit11